Valuta Ex Logo

GHS đến NZD

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đô la New Zealand (NZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
NZD - Đô la New Zealandselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GHS/NZD 0.11215 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-nzd?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

world mapcountries where GHS is usedcountries where NZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Đô la New Zealand

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngNZD
0%1 GHS0.0 GHS0.11 NZD
1%1 GHS0.010 GHS0.11 NZD
2%1 GHS0.020 GHS0.11 NZD
3%1 GHS0.030 GHS0.11 NZD
4%1 GHS0.040 GHS0.11 NZD
5%1 GHS0.050 GHS0.11 NZD

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Đô la New Zealand

GHSNZD
10.11
50.56
101.12
202.24
505.6
10011.21
25028.03
50056.07
1000112.14

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Cedi Ghana

NZDGHS
18.91
544.58
1089.16
20178.33
50445.84
100891.68
2502229.2
5004458.4
10008916.8

Thông tin thêm về GHS hoặc NZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ