Tỷ giá hối đoái GHS/OMR 0.033678 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | OMR |
| 0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.034 OMR |
| 1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.033 OMR |
| 2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.033 OMR |
| 3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.033 OMR |
| 4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.032 OMR |
| 5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.032 OMR |
| GHS | OMR |
| 1 | 0.034 |
| 5 | 0.17 |
| 10 | 0.34 |
| 20 | 0.67 |
| 50 | 1.68 |
| 100 | 3.36 |
| 250 | 8.41 |
| 500 | 16.83 |
| 1000 | 33.67 |
| OMR | GHS |
| 1 | 29.69 |
| 5 | 148.46 |
| 10 | 296.92 |
| 20 | 593.85 |
| 50 | 1484.63 |
| 100 | 2969.26 |
| 250 | 7423.15 |
| 500 | 14846.3 |
| 1000 | 29692.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.