Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.028 OMR |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.028 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.028 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.027 OMR |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.027 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.027 OMR |
GHS | OMR |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.57 |
50 | 1.41 |
100 | 2.83 |
250 | 7.08 |
500 | 14.16 |
1000 | 28.32 |
OMR | GHS |
1 | 35.3 |
5 | 176.5 |
10 | 353 |
20 | 706 |
50 | 1765.01 |
100 | 3530.02 |
250 | 8825.07 |
500 | 17650.14 |
1000 | 35300.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS ( Cedi Ghana ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.