Tỷ giá hối đoái GHS/PAB 0.097089 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.097 PAB |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.096 PAB |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.095 PAB |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.094 PAB |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.093 PAB |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.092 PAB |
GHS | PAB |
1 | 0.097 |
5 | 0.49 |
10 | 0.97 |
20 | 1.94 |
50 | 4.85 |
100 | 9.7 |
250 | 24.27 |
500 | 48.54 |
1000 | 97.08 |
PAB | GHS |
1 | 10.29 |
5 | 51.49 |
10 | 102.99 |
20 | 205.99 |
50 | 514.99 |
100 | 1029.98 |
250 | 2574.96 |
500 | 5149.93 |
1000 | 10299.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.