Tỷ giá hối đoái GHS/PAB 0.081970 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.082 PAB |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.081 PAB |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.080 PAB |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.080 PAB |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.079 PAB |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.078 PAB |
GHS | PAB |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.63 |
50 | 4.09 |
100 | 8.19 |
250 | 20.49 |
500 | 40.98 |
1000 | 81.96 |
PAB | GHS |
1 | 12.19 |
5 | 60.99 |
10 | 121.99 |
20 | 243.99 |
50 | 609.98 |
100 | 1219.96 |
250 | 3049.91 |
500 | 6099.82 |
1000 | 12199.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.