Chuyển đổi Cedi Ghana sang Rial Qatar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GHS sang QAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GHS đến QAR

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái GHS/QAR 0.23783 đã cập nhật 42 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-qar?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where GHS is usedcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngQAR
0%1 GHS0.0 GHS0.24 QAR
1%1 GHS0.010 GHS0.24 QAR
2%1 GHS0.020 GHS0.23 QAR
3%1 GHS0.030 GHS0.23 QAR
4%1 GHS0.040 GHS0.23 QAR
5%1 GHS0.050 GHS0.23 QAR

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Rial Qatar

GHSQAR
10.24
51.18
102.37
204.75
5011.89
10023.78
25059.45
500118.91
1000237.82

Chuyển đổi Rial Qatar thành Cedi Ghana

QARGHS
14.2
521.02
1042.04
2084.09
50210.23
100420.47
2501051.17
5002102.35
10004204.71

Thông tin thêm về GHS hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ