Valuta Ex Logo

GHS đến SEK

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái GHS/SEK 0.65741 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-sek?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where GHS is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngSEK
0%1 GHS0.0 GHS0.66 SEK
1%1 GHS0.010 GHS0.65 SEK
2%1 GHS0.020 GHS0.64 SEK
3%1 GHS0.030 GHS0.64 SEK
4%1 GHS0.040 GHS0.63 SEK
5%1 GHS0.050 GHS0.62 SEK

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Krona Thụy Điển

GHSSEK
10.66
53.28
106.57
2013.14
5032.87
10065.74
250164.35
500328.7
1000657.41

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Cedi Ghana

SEKGHS
11.52
57.6
1015.21
2030.42
5076.05
100152.11
250380.27
500760.55
10001521.11

Thông tin thêm về GHS hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ