Tỷ giá hối đoái GHS/SGD 0.086173 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.086 SGD |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.085 SGD |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.084 SGD |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.084 SGD |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.083 SGD |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.082 SGD |
GHS | SGD |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.72 |
50 | 4.3 |
100 | 8.61 |
250 | 21.54 |
500 | 43.08 |
1000 | 86.17 |
SGD | GHS |
1 | 11.6 |
5 | 58.02 |
10 | 116.04 |
20 | 232.09 |
50 | 580.23 |
100 | 1160.46 |
250 | 2901.15 |
500 | 5802.31 |
1000 | 11604.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.