Chuyển đổi Cedi Ghana sang Dinar Tunisia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GHS sang TND - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GHS đến TND

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Dinar Tunisia (TND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت

Tỷ giá hối đoái GHS/TND 0.20891 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-tnd?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

world mapcountries where GHS is usedcountries where TND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Dinar Tunisia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngTND
0%1 GHS0.0 GHS0.21 TND
1%1 GHS0.010 GHS0.21 TND
2%1 GHS0.020 GHS0.20 TND
3%1 GHS0.030 GHS0.20 TND
4%1 GHS0.040 GHS0.20 TND
5%1 GHS0.050 GHS0.20 TND

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Dinar Tunisia

GHSTND
10.21
51.04
102.08
204.17
5010.44
10020.89
25052.22
500104.45
1000208.91

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Cedi Ghana

TNDGHS
14.78
523.93
1047.86
2095.73
50239.33
100478.66
2501196.66
5002393.32
10004786.65

Thông tin thêm về GHS hoặc TND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ