Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

GHS đến TOP

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Paʻanga Tonga (TOP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ GHS
GHS - Cedi Ghanaselect icon
Logo tiền tệ TOP
TOP - Paʻanga Tongaselect icon
T$

Tỷ giá hối đoái GHS/TOP 0.15448 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-top?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Paʻanga Tonga là tiền tệ củaTonga

world mapcountries where GHS is usedcountries where TOP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Paʻanga Tonga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngTOP
0%1 GHS0.0 GHS0.15 TOP
1%1 GHS0.010 GHS0.15 TOP
2%1 GHS0.020 GHS0.15 TOP
3%1 GHS0.030 GHS0.15 TOP
4%1 GHS0.040 GHS0.15 TOP
5%1 GHS0.050 GHS0.15 TOP

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Paʻanga Tonga

GHSTOP
10.15
50.77
101.54
203.08
507.72
10015.44
25038.62
50077.24
1000154.48

Chuyển đổi Paʻanga Tonga thành Cedi Ghana

TOPGHS
16.47
532.36
1064.73
20129.46
50323.65
100647.31
2501618.28
5003236.56
10006473.12

Thông tin thêm về GHS hoặc TOP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ