Valuta Ex Logo

GHS đến TZS

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái GHS/TZS 214.6 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-tzs?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where GHS is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngTZS
0%1 GHS0.0 GHS214.6 TZS
1%1 GHS0.010 GHS212.46 TZS
2%1 GHS0.020 GHS210.31 TZS
3%1 GHS0.030 GHS208.16 TZS
4%1 GHS0.040 GHS206.02 TZS
5%1 GHS0.050 GHS203.87 TZS

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Shilling Tanzania

GHSTZS
1214.6
51073.03
102146.07
204292.15
5010730.38
10021460.77
25053651.93
500107303.86
1000214607.73

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Cedi Ghana

TZSGHS
10.0047
50.023
100.047
200.093
500.23
1000.47
2501.16
5002.32
10004.65

Thông tin thêm về GHS hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ