Tỷ giá hối đoái GHS/USD 0.096194 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.096 USD |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.095 USD |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.094 USD |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.093 USD |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.092 USD |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.091 USD |
GHS | USD |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.92 |
50 | 4.8 |
100 | 9.61 |
250 | 24.04 |
500 | 48.09 |
1000 | 96.19 |
USD | GHS |
1 | 10.39 |
5 | 51.97 |
10 | 103.95 |
20 | 207.91 |
50 | 519.78 |
100 | 1039.56 |
250 | 2598.91 |
500 | 5197.82 |
1000 | 10395.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.