Tỷ giá hối đoái GHS/USD 0.081644 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.082 USD |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.081 USD |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.080 USD |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.079 USD |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.078 USD |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.078 USD |
GHS | USD |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.63 |
50 | 4.08 |
100 | 8.16 |
250 | 20.41 |
500 | 40.82 |
1000 | 81.64 |
USD | GHS |
1 | 12.24 |
5 | 61.24 |
10 | 122.48 |
20 | 244.96 |
50 | 612.41 |
100 | 1224.83 |
250 | 3062.07 |
500 | 6124.15 |
1000 | 12248.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.