Tỷ giá hối đoái GHS/USD 0.097515 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.098 USD |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.097 USD |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.096 USD |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.095 USD |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.094 USD |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.093 USD |
GHS | USD |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.95 |
50 | 4.87 |
100 | 9.75 |
250 | 24.37 |
500 | 48.75 |
1000 | 97.51 |
USD | GHS |
1 | 10.25 |
5 | 51.27 |
10 | 102.54 |
20 | 205.09 |
50 | 512.74 |
100 | 1025.48 |
250 | 2563.71 |
500 | 5127.42 |
1000 | 10254.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.