Tỷ giá hối đoái GHS/USD 0.064559 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.065 USD |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.064 USD |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.063 USD |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.063 USD |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.062 USD |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.061 USD |
GHS | USD |
1 | 0.065 |
5 | 0.32 |
10 | 0.65 |
20 | 1.29 |
50 | 3.22 |
100 | 6.45 |
250 | 16.13 |
500 | 32.27 |
1000 | 64.55 |
USD | GHS |
1 | 15.48 |
5 | 77.44 |
10 | 154.89 |
20 | 309.79 |
50 | 774.48 |
100 | 1548.96 |
250 | 3872.41 |
500 | 7744.82 |
1000 | 15489.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.