Valuta Ex Logo

GHS đến USD

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đô la Mỹ (USD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
USD - Đô la Mỹselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GHS/USD 0.064559 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-usd?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where GHS is usedcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Đô la Mỹ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngUSD
0%1 GHS0.0 GHS0.065 USD
1%1 GHS0.010 GHS0.064 USD
2%1 GHS0.020 GHS0.063 USD
3%1 GHS0.030 GHS0.063 USD
4%1 GHS0.040 GHS0.062 USD
5%1 GHS0.050 GHS0.061 USD

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Đô la Mỹ

GHSUSD
10.065
50.32
100.65
201.29
503.22
1006.45
25016.13
50032.27
100064.55

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Cedi Ghana

USDGHS
115.48
577.44
10154.89
20309.79
50774.48
1001548.96
2503872.41
5007744.82
100015489.65

Thông tin thêm về GHS hoặc USD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ