Chuyển đổi Cedi Ghana sang Vatu Vanuatu | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GHS sang VUV - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GHS đến VUV

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Vatu Vanuatu (VUV) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt

Tỷ giá hối đoái GHS/VUV 7.78 đã cập nhật 22 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-vuv?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

world mapcountries where GHS is usedcountries where VUV is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Vatu Vanuatu

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngVUV
0%1 GHS0.0 GHS7.78 VUV
1%1 GHS0.010 GHS7.7 VUV
2%1 GHS0.020 GHS7.63 VUV
3%1 GHS0.030 GHS7.55 VUV
4%1 GHS0.040 GHS7.47 VUV
5%1 GHS0.050 GHS7.39 VUV

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Vatu Vanuatu

GHSVUV
17.78
538.93
1077.86
20155.72
50389.31
100778.63
2501946.59
5003893.19
10007786.38

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Cedi Ghana

VUVGHS
10.13
50.64
101.28
202.56
506.42
10012.84
25032.1
50064.21
1000128.42

Thông tin thêm về GHS hoặc VUV

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ