Valuta Ex Logo

GHS đến XAU

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái GHS/XAU 0.000022547 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-xau?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngXAU
0%1 GHS0.0 GHS0.000023 XAU
1%1 GHS0.010 GHS0.000022 XAU
2%1 GHS0.020 GHS0.000022 XAU
3%1 GHS0.030 GHS0.000022 XAU
4%1 GHS0.040 GHS0.000022 XAU
5%1 GHS0.050 GHS0.000021 XAU

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Vàng

GHSXAU
10.000023
50.00011
100.00023
200.00045
500.0011
1000.0023
2500.0056
5000.011
10000.023

Chuyển đổi Vàng thành Cedi Ghana

XAUGHS
144352.69
5221763.49
10443526.98
20887053.96
502217634.9
1004435269.81
25011088174.54
50022176349.09
100044352698.18

Thông tin thêm về GHS hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ