Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.000032 XAU |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.000032 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.000031 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.000031 XAU |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.000031 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.000030 XAU |
GHS | XAU |
1 | 0.000032 |
5 | 0.00016 |
10 | 0.00032 |
20 | 0.00064 |
50 | 0.0016 |
100 | 0.0032 |
250 | 0.0080 |
500 | 0.016 |
1000 | 0.032 |
XAU | GHS |
1 | 31277.87 |
5 | 156389.36 |
10 | 312778.72 |
20 | 625557.44 |
50 | 1563893.61 |
100 | 3127787.23 |
250 | 7819468.09 |
500 | 15638936.19 |
1000 | 31277872.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS ( Cedi Ghana ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.