Valuta Ex Logo

GHS đến XAU

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái GHS/XAU 0.000026999 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-xau?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngXAU
0%1 GHS0.0 GHS0.000027 XAU
1%1 GHS0.010 GHS0.000027 XAU
2%1 GHS0.020 GHS0.000026 XAU
3%1 GHS0.030 GHS0.000026 XAU
4%1 GHS0.040 GHS0.000026 XAU
5%1 GHS0.050 GHS0.000026 XAU

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Vàng

GHSXAU
10.000027
50.00013
100.00027
200.00054
500.0013
1000.0027
2500.0067
5000.013
10000.027

Chuyển đổi Vàng thành Cedi Ghana

XAUGHS
137038.23
5185191.17
10370382.35
20740764.71
501851911.78
1003703823.56
2509259558.92
50018519117.84
100037038235.69

Thông tin thêm về GHS hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ