Chuyển đổi Cedi Ghana sang Rand Nam Phi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GHS sang ZAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GHS đến ZAR

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Rand Nam Phi (ZAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R

Tỷ giá hối đoái GHS/ZAR 1.2 đã cập nhật 41 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-zar?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

world mapcountries where GHS is usedcountries where ZAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Rand Nam Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngZAR
0%1 GHS0.0 GHS1.2 ZAR
1%1 GHS0.010 GHS1.19 ZAR
2%1 GHS0.020 GHS1.18 ZAR
3%1 GHS0.030 GHS1.16 ZAR
4%1 GHS0.040 GHS1.15 ZAR
5%1 GHS0.050 GHS1.14 ZAR

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Rand Nam Phi

GHSZAR
11.2
56.02
1012.04
2024.08
5060.22
100120.44
250301.11
500602.22
10001204.45

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Cedi Ghana

ZARGHS
10.83
54.15
108.3
2016.6
5041.51
10083.02
250207.56
500415.12
1000830.25

Thông tin thêm về GHS hoặc ZAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ