Valuta Ex Logo

GHS đến ZMK

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK

Tỷ giá hối đoái GHS/ZMK 877.74 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-zmk?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

world mapcountries where GHS is usedcountries where ZMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngZMK
0%1 GHS0.0 GHS877.74 ZMK
1%1 GHS0.010 GHS868.97 ZMK
2%1 GHS0.020 GHS860.19 ZMK
3%1 GHS0.030 GHS851.41 ZMK
4%1 GHS0.040 GHS842.63 ZMK
5%1 GHS0.050 GHS833.86 ZMK

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

GHSZMK
1877.74
54388.74
108777.49
2017554.99
5043887.48
10087774.96
250219437.42
500438874.84
1000877749.69

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Cedi Ghana

ZMKGHS
10.0011
50.0057
100.011
200.023
500.057
1000.11
2500.28
5000.57
10001.13

Thông tin thêm về GHS hoặc ZMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ