Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Guilder Antille Hà Lan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang ANG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến ANG

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Guilder Antille Hà Lan (ANG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
ANG - Guilder Antille Hà Lanselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái GIP/ANG 2.18 đã cập nhật 14 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-ang?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Guilder Antille Hà Lan là tiền tệ củaCuraçao, Sint Maarten

world mapcountries where GIP is usedcountries where ANG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Guilder Antille Hà Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngANG
0%1 GIP0.0 GIP2.18 ANG
1%1 GIP0.010 GIP2.16 ANG
2%1 GIP0.020 GIP2.14 ANG
3%1 GIP0.030 GIP2.11 ANG
4%1 GIP0.040 GIP2.09 ANG
5%1 GIP0.050 GIP2.07 ANG

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Guilder Antille Hà Lan

GIPANG
12.18
510.92
1021.84
2043.68
50109.21
100218.43
250546.09
5001092.18
10002184.37

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan thành Bảng Gibraltar

ANGGIP
10.46
52.28
104.57
209.15
5022.88
10045.77
250114.44
500228.89
1000457.79

Thông tin thêm về GIP hoặc ANG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ