Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Florin Aruba | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang AWG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến AWG

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái GIP/AWG 2.18 đã cập nhật 32 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-awg?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where GIP is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngAWG
0%1 GIP0.0 GIP2.18 AWG
1%1 GIP0.010 GIP2.16 AWG
2%1 GIP0.020 GIP2.14 AWG
3%1 GIP0.030 GIP2.12 AWG
4%1 GIP0.040 GIP2.1 AWG
5%1 GIP0.050 GIP2.07 AWG

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Florin Aruba

GIPAWG
12.18
510.94
1021.88
2043.77
50109.42
100218.85
250547.14
5001094.29
10002188.59

Chuyển đổi Florin Aruba thành Bảng Gibraltar

AWGGIP
10.46
52.28
104.56
209.13
5022.84
10045.69
250114.22
500228.45
1000456.91

Thông tin thêm về GIP hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ