Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Đô la Barbados | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang BBD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến BBD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Đô la Barbados (BBD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
BBD - Đô la Barbadosselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GIP/BBD 2.45 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-bbd?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

world mapcountries where GIP is usedcountries where BBD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Đô la Barbados

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngBBD
0%1 GIP0.0 GIP2.45 BBD
1%1 GIP0.010 GIP2.42 BBD
2%1 GIP0.020 GIP2.4 BBD
3%1 GIP0.030 GIP2.38 BBD
4%1 GIP0.040 GIP2.35 BBD
5%1 GIP0.050 GIP2.33 BBD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Đô la Barbados

GIPBBD
12.45
512.27
1024.54
2049.08
50122.71
100245.43
250613.59
5001227.19
10002454.39

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Bảng Gibraltar

BBDGIP
10.41
52.03
104.07
208.14
5020.37
10040.74
250101.85
500203.71
1000407.43

Thông tin thêm về GIP hoặc BBD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ