Valuta Ex Logo

GIP đến BDT

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Taka Bangladesh (BDT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
BDT - Taka Bangladeshselect icon

Tỷ giá hối đoái GIP/BDT 160.51 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-bdt?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

world mapcountries where GIP is usedcountries where BDT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Taka Bangladesh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngBDT
0%1 GIP0.0 GIP160.51 BDT
1%1 GIP0.010 GIP158.91 BDT
2%1 GIP0.020 GIP157.3 BDT
3%1 GIP0.030 GIP155.7 BDT
4%1 GIP0.040 GIP154.09 BDT
5%1 GIP0.050 GIP152.49 BDT

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Taka Bangladesh

GIPBDT
1160.51
5802.58
101605.17
203210.34
508025.86
10016051.73
25040129.34
50080258.68
1000160517.36

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Bảng Gibraltar

BDTGIP
10.0062
50.031
100.062
200.12
500.31
1000.62
2501.55
5003.11
10006.22

Thông tin thêm về GIP hoặc BDT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ