Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Lev Bulgaria | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang BGN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến BGN

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái GIP/BGN 2.27 đã cập nhật 32 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-bgn?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where GIP is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngBGN
0%1 GIP0.0 GIP2.27 BGN
1%1 GIP0.010 GIP2.25 BGN
2%1 GIP0.020 GIP2.22 BGN
3%1 GIP0.030 GIP2.2 BGN
4%1 GIP0.040 GIP2.18 BGN
5%1 GIP0.050 GIP2.16 BGN

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Lev Bulgaria

GIPBGN
12.27
511.36
1022.73
2045.47
50113.69
100227.39
250568.47
5001136.95
10002273.91

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Bảng Gibraltar

BGNGIP
10.44
52.19
104.39
208.79
5021.98
10043.97
250109.94
500219.88
1000439.76

Thông tin thêm về GIP hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ