Valuta Ex Logo

GIP đến BMD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Đô la Bermuda (BMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
BMD - Đô la Bermudaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GIP/BMD 1.29 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-bmd?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

world mapcountries where GIP is usedcountries where BMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Đô la Bermuda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngBMD
0%1 GIP0.0 GIP1.29 BMD
1%1 GIP0.010 GIP1.28 BMD
2%1 GIP0.020 GIP1.27 BMD
3%1 GIP0.030 GIP1.25 BMD
4%1 GIP0.040 GIP1.24 BMD
5%1 GIP0.050 GIP1.23 BMD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Đô la Bermuda

GIPBMD
11.29
56.48
1012.96
2025.93
5064.83
100129.66
250324.16
500648.32
10001296.64

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Bảng Gibraltar

BMDGIP
10.77
53.85
107.71
2015.42
5038.56
10077.12
250192.8
500385.61
1000771.22

Thông tin thêm về GIP hoặc BMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ