Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Đô la Bahamas | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang BSD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến BSD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Đô la Bahamas (BSD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
BSD - Đô la Bahamasselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GIP/BSD 1.21 đã cập nhật 49 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-bsd?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

world mapcountries where GIP is usedcountries where BSD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Đô la Bahamas

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngBSD
0%1 GIP0.0 GIP1.21 BSD
1%1 GIP0.010 GIP1.2 BSD
2%1 GIP0.020 GIP1.19 BSD
3%1 GIP0.030 GIP1.17 BSD
4%1 GIP0.040 GIP1.16 BSD
5%1 GIP0.050 GIP1.15 BSD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Đô la Bahamas

GIPBSD
11.21
56.07
1012.15
2024.31
5060.78
100121.57
250303.94
500607.89
10001215.78

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Bảng Gibraltar

BSDGIP
10.82
54.11
108.22
2016.45
5041.12
10082.25
250205.62
500411.25
1000822.51

Thông tin thêm về GIP hoặc BSD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ