Valuta Ex Logo

GIP đến BTN

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Ngultrum Bhutan (BTN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
BTN - Ngultrum Bhutanselect icon
Nu.

Tỷ giá hối đoái GIP/BTN 114.28 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-btn?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Ngultrum Bhutan là tiền tệ củaBhutan

world mapcountries where GIP is usedcountries where BTN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Ngultrum Bhutan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngBTN
0%1 GIP0.0 GIP114.28 BTN
1%1 GIP0.010 GIP113.13 BTN
2%1 GIP0.020 GIP111.99 BTN
3%1 GIP0.030 GIP110.85 BTN
4%1 GIP0.040 GIP109.71 BTN
5%1 GIP0.050 GIP108.56 BTN

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Ngultrum Bhutan

GIPBTN
1114.28
5571.4
101142.81
202285.63
505714.09
10011428.18
25028570.45
50057140.9
1000114281.81

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan thành Bảng Gibraltar

BTNGIP
10.0088
50.044
100.088
200.18
500.44
1000.88
2502.18
5004.37
10008.75

Thông tin thêm về GIP hoặc BTN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ