Valuta Ex Logo

GIP đến BTN

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Ngultrum Bhutan (BTN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
BTN - Ngultrum Bhutanselect icon
Nu.

Tỷ giá hối đoái GIP/BTN 110.77 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-btn?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Ngultrum Bhutan là tiền tệ củaBhutan

world mapcountries where GIP is usedcountries where BTN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Ngultrum Bhutan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngBTN
0%1 GIP0.0 GIP110.77 BTN
1%1 GIP0.010 GIP109.66 BTN
2%1 GIP0.020 GIP108.55 BTN
3%1 GIP0.030 GIP107.44 BTN
4%1 GIP0.040 GIP106.33 BTN
5%1 GIP0.050 GIP105.23 BTN

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Ngultrum Bhutan

GIPBTN
1110.77
5553.85
101107.7
202215.41
505538.52
10011077.05
25027692.63
50055385.27
1000110770.55

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan thành Bảng Gibraltar

BTNGIP
10.0090
50.045
100.090
200.18
500.45
1000.90
2502.25
5004.51
10009.02

Thông tin thêm về GIP hoặc BTN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ