Valuta Ex Logo

GIP đến BYR

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái GIP/BYR 25368.32 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-byr?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where GIP is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngBYR
0%1 GIP0.0 GIP25368.32 BYR
1%1 GIP0.010 GIP25114.64 BYR
2%1 GIP0.020 GIP24860.95 BYR
3%1 GIP0.030 GIP24607.27 BYR
4%1 GIP0.040 GIP24353.59 BYR
5%1 GIP0.050 GIP24099.9 BYR

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Rúp Belarus (2000–2016)

GIPBYR
125368.32
5126841.63
10253683.26
20507366.52
501268416.3
1002536832.6
2506342081.52
50012684163.04
100025368326.09

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Bảng Gibraltar

BYRGIP
10.000039
50.00020
100.00039
200.00079
500.0020
1000.0039
2500.0099
5000.020
10000.039

Thông tin thêm về GIP hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ