Valuta Ex Logo

GIP đến DOP

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Peso Dominica (DOP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
DOP - Peso Dominicaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GIP/DOP 81.15 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-dop?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Peso Dominica là tiền tệ củaCộng hòa Dominica

world mapcountries where GIP is usedcountries where DOP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Peso Dominica

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngDOP
0%1 GIP0.0 GIP81.15 DOP
1%1 GIP0.010 GIP80.34 DOP
2%1 GIP0.020 GIP79.52 DOP
3%1 GIP0.030 GIP78.71 DOP
4%1 GIP0.040 GIP77.9 DOP
5%1 GIP0.050 GIP77.09 DOP

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Peso Dominica

GIPDOP
181.15
5405.75
10811.51
201623.03
504057.58
1008115.17
25020287.94
50040575.89
100081151.78

Chuyển đổi Peso Dominica thành Bảng Gibraltar

DOPGIP
10.012
50.062
100.12
200.25
500.62
1001.23
2503.08
5006.16
100012.32

Thông tin thêm về GIP hoặc DOP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ