Valuta Ex Logo

GIP đến GHS

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái GIP/GHS 20.1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-ghs?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where GIP is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngGHS
0%1 GIP0.0 GIP20.1 GHS
1%1 GIP0.010 GIP19.9 GHS
2%1 GIP0.020 GIP19.7 GHS
3%1 GIP0.030 GIP19.5 GHS
4%1 GIP0.040 GIP19.3 GHS
5%1 GIP0.050 GIP19.09 GHS

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Cedi Ghana

GIPGHS
120.1
5100.52
10201.04
20402.09
501005.22
1002010.45
2505026.13
50010052.26
100020104.52

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Bảng Gibraltar

GHSGIP
10.050
50.25
100.50
200.99
502.48
1004.97
25012.43
50024.87
100049.74

Thông tin thêm về GIP hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ