Valuta Ex Logo

GIP đến GNF

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái GIP/GNF 11434.78 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-gnf?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where GIP is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngGNF
0%1 GIP0.0 GIP11434.78 GNF
1%1 GIP0.010 GIP11320.43 GNF
2%1 GIP0.020 GIP11206.08 GNF
3%1 GIP0.030 GIP11091.73 GNF
4%1 GIP0.040 GIP10977.39 GNF
5%1 GIP0.050 GIP10863.04 GNF

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Franc Guinea

GIPGNF
111434.78
557173.91
10114347.83
20228695.66
50571739.16
1001143478.32
2502858695.8
5005717391.61
100011434783.23

Chuyển đổi Franc Guinea thành Bảng Gibraltar

GNFGIP
10.000087
50.00044
100.00087
200.0017
500.0044
1000.0087
2500.022
5000.044
10000.087

Thông tin thêm về GIP hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ