Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến ILS

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái GIP/ILS 4.37 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-ils?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where GIP is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngILS
0%1 GIP0.0 GIP4.37 ILS
1%1 GIP0.010 GIP4.32 ILS
2%1 GIP0.020 GIP4.28 ILS
3%1 GIP0.030 GIP4.24 ILS
4%1 GIP0.040 GIP4.19 ILS
5%1 GIP0.050 GIP4.15 ILS

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Sheqel Israel mới

GIPILS
14.37
521.86
1043.72
2087.45
50218.63
100437.26
2501093.16
5002186.32
10004372.64

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Bảng Gibraltar

ILSGIP
10.23
51.14
102.28
204.57
5011.43
10022.86
25057.17
500114.34
1000228.69

Thông tin thêm về GIP hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ