Valuta Ex Logo

GIP đến LBP

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái GIP/LBP 112450.29 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-lbp?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where GIP is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngLBP
0%1 GIP0.0 GIP112450.29 LBP
1%1 GIP0.010 GIP111325.78 LBP
2%1 GIP0.020 GIP110201.28 LBP
3%1 GIP0.030 GIP109076.78 LBP
4%1 GIP0.040 GIP107952.27 LBP
5%1 GIP0.050 GIP106827.77 LBP

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Bảng Li-băng

GIPLBP
1112450.29
5562251.45
101124502.9
202249005.81
505622514.53
10011245029.07
25028112572.68
50056225145.36
1000112450290.72

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Bảng Gibraltar

LBPGIP
10.0000089
50.000044
100.000089
200.00018
500.00044
1000.00089
2500.0022
5000.0044
10000.0089

Thông tin thêm về GIP hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ