Valuta Ex Logo

GIP đến LBP

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái GIP/LBP 122204.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-lbp?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where GIP is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngLBP
0%1 GIP0.0 GIP122204.2 LBP
1%1 GIP0.010 GIP120982.16 LBP
2%1 GIP0.020 GIP119760.12 LBP
3%1 GIP0.030 GIP118538.08 LBP
4%1 GIP0.040 GIP117316.04 LBP
5%1 GIP0.050 GIP116093.99 LBP

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Bảng Li-băng

GIPLBP
1122204.2
5611021.04
101222042.09
202444084.18
506110210.46
10012220420.93
25030551052.34
50061102104.68
1000122204209.37

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Bảng Gibraltar

LBPGIP
10.0000082
50.000041
100.000082
200.00016
500.00041
1000.00082
2500.0020
5000.0041
10000.0082

Thông tin thêm về GIP hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ