Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến LBP

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái GIP/LBP 108712.92 đã cập nhật 27 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-lbp?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where GIP is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngLBP
0%1 GIP0.0 GIP108712.92 LBP
1%1 GIP0.010 GIP107625.79 LBP
2%1 GIP0.020 GIP106538.66 LBP
3%1 GIP0.030 GIP105451.54 LBP
4%1 GIP0.040 GIP104364.41 LBP
5%1 GIP0.050 GIP103277.28 LBP

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Bảng Li-băng

GIPLBP
1108712.92
5543564.64
101087129.28
202174258.56
505435646.42
10010871292.84
25027178232.12
50054356464.24
1000108712928.48

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Bảng Gibraltar

LBPGIP
10.0000092
50.000046
100.000092
200.00018
500.00046
1000.00092
2500.0023
5000.0046
10000.0092

Thông tin thêm về GIP hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ