Valuta Ex Logo

GIP đến LKR

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái GIP/LKR 410.71 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-lkr?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where GIP is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngLKR
0%1 GIP0.0 GIP410.71 LKR
1%1 GIP0.010 GIP406.6 LKR
2%1 GIP0.020 GIP402.5 LKR
3%1 GIP0.030 GIP398.39 LKR
4%1 GIP0.040 GIP394.28 LKR
5%1 GIP0.050 GIP390.18 LKR

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Rupee Sri Lanka

GIPLKR
1410.71
52053.58
104107.16
208214.32
5020535.81
10041071.63
250102679.08
500205358.16
1000410716.33

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Bảng Gibraltar

LKRGIP
10.0024
50.012
100.024
200.049
500.12
1000.24
2500.61
5001.21
10002.43

Thông tin thêm về GIP hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ