Valuta Ex Logo

GIP đến NAD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GIP/NAD 23.6 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-nad?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where GIP is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngNAD
0%1 GIP0.0 GIP23.6 NAD
1%1 GIP0.010 GIP23.36 NAD
2%1 GIP0.020 GIP23.13 NAD
3%1 GIP0.030 GIP22.89 NAD
4%1 GIP0.040 GIP22.66 NAD
5%1 GIP0.050 GIP22.42 NAD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Đô la Namibia

GIPNAD
123.6
5118.02
10236.05
20472.11
501180.28
1002360.56
2505901.41
50011802.83
100023605.67

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Bảng Gibraltar

NADGIP
10.042
50.21
100.42
200.85
502.11
1004.23
25010.59
50021.18
100042.36

Thông tin thêm về GIP hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ