Valuta Ex Logo

GIP đến NGN

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Naira Nigeria (NGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
NGN - Naira Nigeriaselect icon

Tỷ giá hối đoái GIP/NGN 1990.38 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-ngn?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where GIP is usedcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Naira Nigeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngNGN
0%1 GIP0.0 GIP1990.38 NGN
1%1 GIP0.010 GIP1970.48 NGN
2%1 GIP0.020 GIP1950.58 NGN
3%1 GIP0.030 GIP1930.67 NGN
4%1 GIP0.040 GIP1910.77 NGN
5%1 GIP0.050 GIP1890.86 NGN

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Naira Nigeria

GIPNGN
11990.38
59951.93
1019903.87
2039807.75
5099519.39
100199038.79
250497596.98
500995193.96
10001990387.93

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Bảng Gibraltar

NGNGIP
10.00050
50.0025
100.0050
200.010
500.025
1000.050
2500.13
5000.25
10000.50

Thông tin thêm về GIP hoặc NGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ