Valuta Ex Logo

GIP đến NGN

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Naira Nigeria (NGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
NGN - Naira Nigeriaselect icon

Tỷ giá hối đoái GIP/NGN 2071.22 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-ngn?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where GIP is usedcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Naira Nigeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngNGN
0%1 GIP0.0 GIP2071.22 NGN
1%1 GIP0.010 GIP2050.51 NGN
2%1 GIP0.020 GIP2029.79 NGN
3%1 GIP0.030 GIP2009.08 NGN
4%1 GIP0.040 GIP1988.37 NGN
5%1 GIP0.050 GIP1967.66 NGN

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Naira Nigeria

GIPNGN
12071.22
510356.11
1020712.22
2041424.44
50103561.11
100207122.23
250517805.58
5001035611.17
10002071222.34

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Bảng Gibraltar

NGNGIP
10.00048
50.0024
100.0048
200.0097
500.024
1000.048
2500.12
5000.24
10000.48

Thông tin thêm về GIP hoặc NGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ