Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Kina Papua New Guinea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang PGK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến PGK

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Kina Papua New Guinea (PGK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K

Tỷ giá hối đoái GIP/PGK 4.86 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-pgk?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

world mapcountries where GIP is usedcountries where PGK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Kina Papua New Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngPGK
0%1 GIP0.0 GIP4.86 PGK
1%1 GIP0.010 GIP4.81 PGK
2%1 GIP0.020 GIP4.76 PGK
3%1 GIP0.030 GIP4.71 PGK
4%1 GIP0.040 GIP4.66 PGK
5%1 GIP0.050 GIP4.61 PGK

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Kina Papua New Guinea

GIPPGK
14.86
524.3
1048.6
2097.2
50243.02
100486.04
2501215.11
5002430.22
10004860.44

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Bảng Gibraltar

PGKGIP
10.21
51.02
102.05
204.11
5010.28
10020.57
25051.43
500102.87
1000205.74

Thông tin thêm về GIP hoặc PGK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ