Tỷ lệ | GIP | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GIP | 0.0 GIP | 6.05 RON |
1% | 1 GIP | 0.010 GIP | 5.99 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GIP | 0.020 GIP | 5.93 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GIP | 0.030 GIP | 5.87 RON |
4% | 1 GIP | 0.040 GIP | 5.81 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GIP | 0.050 GIP | 5.75 RON |
GIP | RON |
1 | 6.05 |
5 | 30.26 |
10 | 60.53 |
20 | 121.07 |
50 | 302.67 |
100 | 605.35 |
250 | 1513.39 |
500 | 3026.79 |
1000 | 6053.59 |
RON | GIP |
1 | 0.17 |
5 | 0.83 |
10 | 1.65 |
20 | 3.3 |
50 | 8.25 |
100 | 16.51 |
250 | 41.29 |
500 | 82.59 |
1000 | 165.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP ( Bảng Gibraltar ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.