Valuta Ex Logo

GIP đến SEK

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái GIP/SEK 13.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-sek?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where GIP is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngSEK
0%1 GIP0.0 GIP13.12 SEK
1%1 GIP0.010 GIP12.98 SEK
2%1 GIP0.020 GIP12.85 SEK
3%1 GIP0.030 GIP12.72 SEK
4%1 GIP0.040 GIP12.59 SEK
5%1 GIP0.050 GIP12.46 SEK

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Krona Thụy Điển

GIPSEK
113.12
565.6
10131.21
20262.42
50656.05
1001312.1
2503280.27
5006560.54
100013121.08

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Bảng Gibraltar

SEKGIP
10.076
50.38
100.76
201.52
503.81
1007.62
25019.05
50038.1
100076.21

Thông tin thêm về GIP hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ