Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Bảng St. Helena | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang SHP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến SHP

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Bảng St. Helena (SHP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
SHP - Bảng St. Helenaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái GIP/SHP 1 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-shp?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Bảng St. Helena là tiền tệ củaSt. Helena

world mapcountries where GIP is usedcountries where SHP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Bảng St. Helena

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngSHP
0%1 GIP0.0 GIP1 SHP
1%1 GIP0.010 GIP0.99 SHP
2%1 GIP0.020 GIP0.98 SHP
3%1 GIP0.030 GIP0.97 SHP
4%1 GIP0.040 GIP0.96 SHP
5%1 GIP0.050 GIP0.95 SHP

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Bảng St. Helena

GIPSHP
11
55
1010
2020
5050
100100
250250
500500
10001000

Chuyển đổi Bảng St. Helena thành Bảng Gibraltar

SHPGIP
11
55
1010
2020
5050
100100
250250
500500
10001000

Thông tin thêm về GIP hoặc SHP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ