Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Colón El Salvador | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang SVC - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến SVC

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Colón El Salvador (SVC) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
SVC - Colón El Salvadorselect icon

Tỷ giá hối đoái GIP/SVC 10.63 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-svc?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Colón El Salvador là tiền tệ củaEl Salvador

world mapcountries where GIP is usedcountries where SVC is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Colón El Salvador

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngSVC
0%1 GIP0.0 GIP10.63 SVC
1%1 GIP0.010 GIP10.52 SVC
2%1 GIP0.020 GIP10.41 SVC
3%1 GIP0.030 GIP10.31 SVC
4%1 GIP0.040 GIP10.2 SVC
5%1 GIP0.050 GIP10.09 SVC

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Colón El Salvador

GIPSVC
110.63
553.15
10106.3
20212.61
50531.53
1001063.07
2502657.69
5005315.39
100010630.79

Chuyển đổi Colón El Salvador thành Bảng Gibraltar

SVCGIP
10.094
50.47
100.94
201.88
504.7
1009.4
25023.51
50047.03
100094.06

Thông tin thêm về GIP hoặc SVC

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ