Valuta Ex Logo

GIP đến SZL

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Lilangeni Swaziland (SZL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
SZL - Lilangeni Swazilandselect icon
L

Tỷ giá hối đoái GIP/SZL 23.83 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-szl?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Lilangeni Swaziland là tiền tệ củaSwaziland

world mapcountries where GIP is usedcountries where SZL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Lilangeni Swaziland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngSZL
0%1 GIP0.0 GIP23.83 SZL
1%1 GIP0.010 GIP23.6 SZL
2%1 GIP0.020 GIP23.36 SZL
3%1 GIP0.030 GIP23.12 SZL
4%1 GIP0.040 GIP22.88 SZL
5%1 GIP0.050 GIP22.64 SZL

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Lilangeni Swaziland

GIPSZL
123.83
5119.19
10238.39
20476.78
501191.96
1002383.92
2505959.81
50011919.63
100023839.26

Chuyển đổi Lilangeni Swaziland thành Bảng Gibraltar

SZLGIP
10.042
50.21
100.42
200.84
502.09
1004.19
25010.48
50020.97
100041.94

Thông tin thêm về GIP hoặc SZL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ