Valuta Ex Logo

GIP đến TWD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GIP/TWD 42.71 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-twd?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

world mapcountries where GIP is usedcountries where TWD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Đô la Đài Loan mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngTWD
0%1 GIP0.0 GIP42.71 TWD
1%1 GIP0.010 GIP42.28 TWD
2%1 GIP0.020 GIP41.86 TWD
3%1 GIP0.030 GIP41.43 TWD
4%1 GIP0.040 GIP41 TWD
5%1 GIP0.050 GIP40.58 TWD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Đô la Đài Loan mới

GIPTWD
142.71
5213.58
10427.16
20854.33
502135.83
1004271.67
25010679.18
50021358.36
100042716.72

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Bảng Gibraltar

TWDGIP
10.023
50.12
100.23
200.47
501.17
1002.34
2505.85
50011.7
100023.41

Thông tin thêm về GIP hoặc TWD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ