Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

GIP đến UAH

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ GIP
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
Logo tiền tệ UAH
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái GIP/UAH 55.68 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-uah?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where GIP is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngUAH
0%1 GIP0.0 GIP55.68 UAH
1%1 GIP0.010 GIP55.12 UAH
2%1 GIP0.020 GIP54.56 UAH
3%1 GIP0.030 GIP54.01 UAH
4%1 GIP0.040 GIP53.45 UAH
5%1 GIP0.050 GIP52.89 UAH

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Hryvnia Ukraina

GIPUAH
155.68
5278.4
10556.8
201113.61
502784.02
1005568.05
25013920.12
50027840.25
100055680.5

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Bảng Gibraltar

UAHGIP
10.018
50.090
100.18
200.36
500.90
1001.79
2504.48
5008.97
100017.95

Thông tin thêm về GIP hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ