Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Som Uzbekistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang UZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến UZS

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái GIP/UZS 15760.32 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-uzs?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where GIP is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngUZS
0%1 GIP0.0 GIP15760.32 UZS
1%1 GIP0.010 GIP15602.72 UZS
2%1 GIP0.020 GIP15445.11 UZS
3%1 GIP0.030 GIP15287.51 UZS
4%1 GIP0.040 GIP15129.91 UZS
5%1 GIP0.050 GIP14972.3 UZS

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Som Uzbekistan

GIPUZS
115760.32
578801.63
10157603.26
20315206.52
50788016.3
1001576032.61
2503940081.54
5007880163.09
100015760326.19

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Bảng Gibraltar

UZSGIP
10.000063
50.00032
100.00063
200.0013
500.0032
1000.0063
2500.016
5000.032
10000.063

Thông tin thêm về GIP hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ