Valuta Ex Logo

GIP đến UZS

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái GIP/UZS 15910.68 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-uzs?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where GIP is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngUZS
0%1 GIP0.0 GIP15910.68 UZS
1%1 GIP0.010 GIP15751.57 UZS
2%1 GIP0.020 GIP15592.46 UZS
3%1 GIP0.030 GIP15433.36 UZS
4%1 GIP0.040 GIP15274.25 UZS
5%1 GIP0.050 GIP15115.14 UZS

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Som Uzbekistan

GIPUZS
115910.68
579553.41
10159106.82
20318213.64
50795534.1
1001591068.2
2503977670.5
5007955341
100015910682.01

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Bảng Gibraltar

UZSGIP
10.000063
50.00031
100.00063
200.0013
500.0031
1000.0063
2500.016
5000.031
10000.063

Thông tin thêm về GIP hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ