Tỷ giá hối đoái GIP/XAU 0.00034091 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GIP | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 GIP | 0.0 GIP | 0.00034 XAU |
1% | 1 GIP | 0.010 GIP | 0.00034 XAU |
2% | 1 GIP | 0.020 GIP | 0.00033 XAU |
3% | 1 GIP | 0.030 GIP | 0.00033 XAU |
4% | 1 GIP | 0.040 GIP | 0.00033 XAU |
5% | 1 GIP | 0.050 GIP | 0.00032 XAU |
GIP | XAU |
1 | 0.00034 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0034 |
20 | 0.0068 |
50 | 0.017 |
100 | 0.034 |
250 | 0.085 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.34 |
XAU | GIP |
1 | 2933.33 |
5 | 14666.69 |
10 | 29333.39 |
20 | 58666.79 |
50 | 146666.99 |
100 | 293333.99 |
250 | 733334.98 |
500 | 1466669.96 |
1000 | 2933339.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.