Tỷ giá hối đoái GIP/XAU 0.00043364 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GIP | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 GIP | 0.0 GIP | 0.00043 XAU |
1% | 1 GIP | 0.010 GIP | 0.00043 XAU |
2% | 1 GIP | 0.020 GIP | 0.00042 XAU |
3% | 1 GIP | 0.030 GIP | 0.00042 XAU |
4% | 1 GIP | 0.040 GIP | 0.00042 XAU |
5% | 1 GIP | 0.050 GIP | 0.00041 XAU |
GIP | XAU |
1 | 0.00043 |
5 | 0.0022 |
10 | 0.0043 |
20 | 0.0087 |
50 | 0.022 |
100 | 0.043 |
250 | 0.11 |
500 | 0.22 |
1000 | 0.43 |
XAU | GIP |
1 | 2306.05 |
5 | 11530.28 |
10 | 23060.56 |
20 | 46121.13 |
50 | 115302.83 |
100 | 230605.67 |
250 | 576514.17 |
500 | 1153028.35 |
1000 | 2306056.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.