Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Quyền Rút vốn Đặc biệt | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang XDR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến XDR

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR

Tỷ giá hối đoái GIP/XDR 0.92785 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-xdr?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Quyền Rút vốn Đặc biệt

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngXDR
0%1 GIP0.0 GIP0.93 XDR
1%1 GIP0.010 GIP0.92 XDR
2%1 GIP0.020 GIP0.91 XDR
3%1 GIP0.030 GIP0.90 XDR
4%1 GIP0.040 GIP0.89 XDR
5%1 GIP0.050 GIP0.88 XDR

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

GIPXDR
10.93
54.63
109.27
2018.55
5046.39
10092.78
250231.96
500463.92
1000927.85

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Bảng Gibraltar

XDRGIP
11.07
55.38
1010.77
2021.55
5053.88
100107.77
250269.43
500538.87
10001077.75

Thông tin thêm về GIP hoặc XDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ