Valuta Ex Logo

GIP đến XTZ

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Tezon (XTZ) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
XTZ - Tezonselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-xtz?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Tezon

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngXTZ
0%1 GIP0.0 GIPNaN XTZ
1%1 GIP0.010 GIPNaN XTZ
2%1 GIP0.020 GIPNaN XTZ
3%1 GIP0.030 GIPNaN XTZ
4%1 GIP0.040 GIPNaN XTZ
5%1 GIP0.050 GIPNaN XTZ

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Tezon

GIPXTZ
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Tezon thành Bảng Gibraltar

XTZGIP
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về GIP hoặc XTZ

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc XTZ (Tezon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ