Valuta Ex Logo

GMD đến BGN

Chuyển đổi Dalasi Gambia (GMD) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GMD - Dalasi Gambiaselect icon
D
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái GMD/BGN 0.026352 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gmd-to-bgn?amount=1

Dalasi Gambia là tiền tệ củaGambia

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where GMD is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGMDPhí chuyển nhượngBGN
0%1 GMD0.0 GMD0.026 BGN
1%1 GMD0.010 GMD0.026 BGN
2%1 GMD0.020 GMD0.026 BGN
3%1 GMD0.030 GMD0.026 BGN
4%1 GMD0.040 GMD0.025 BGN
5%1 GMD0.050 GMD0.025 BGN

Chuyển đổi Dalasi Gambia thành Lev Bulgaria

GMDBGN
10.026
50.13
100.26
200.53
501.31
1002.63
2506.58
50013.17
100026.35

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Dalasi Gambia

BGNGMD
137.94
5189.73
10379.47
20758.94
501897.36
1003794.73
2509486.82
50018973.65
100037947.3

Thông tin thêm về GMD hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ