Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.026 BGN |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.026 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.026 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.025 BGN |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.025 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.025 BGN |
GMD | BGN |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.3 |
100 | 2.61 |
250 | 6.54 |
500 | 13.09 |
1000 | 26.19 |
BGN | GMD |
1 | 38.17 |
5 | 190.85 |
10 | 381.71 |
20 | 763.43 |
50 | 1908.59 |
100 | 3817.19 |
250 | 9542.98 |
500 | 19085.96 |
1000 | 38171.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD ( Dalasi Gambia ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.