Tỷ giá hối đoái GMD/BGN 0.024043 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.024 BGN |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.024 BGN |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.024 BGN |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.023 BGN |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.023 BGN |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.023 BGN |
GMD | BGN |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.2 |
100 | 2.4 |
250 | 6.01 |
500 | 12.02 |
1000 | 24.04 |
BGN | GMD |
1 | 41.59 |
5 | 207.96 |
10 | 415.92 |
20 | 831.84 |
50 | 2079.6 |
100 | 4159.2 |
250 | 10398.01 |
500 | 20796.03 |
1000 | 41592.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.