Tỷ giá hối đoái GMD/BHD 0.0052266 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.0052 BHD |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.0052 BHD |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.0051 BHD |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.0051 BHD |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.0050 BHD |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.0050 BHD |
GMD | BHD |
1 | 0.0052 |
5 | 0.026 |
10 | 0.052 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.52 |
250 | 1.3 |
500 | 2.61 |
1000 | 5.22 |
BHD | GMD |
1 | 191.32 |
5 | 956.64 |
10 | 1913.29 |
20 | 3826.58 |
50 | 9566.45 |
100 | 19132.91 |
250 | 47832.27 |
500 | 95664.55 |
1000 | 191329.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.