Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.0055 BHD |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.0055 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.0054 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.0054 BHD |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.0053 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.0053 BHD |
GMD | BHD |
1 | 0.0055 |
5 | 0.028 |
10 | 0.055 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.55 |
250 | 1.38 |
500 | 2.77 |
1000 | 5.54 |
BHD | GMD |
1 | 180.32 |
5 | 901.63 |
10 | 1803.27 |
20 | 3606.54 |
50 | 9016.37 |
100 | 18032.74 |
250 | 45081.87 |
500 | 90163.74 |
1000 | 180327.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD ( Dalasi Gambia ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.