Tỷ giá hối đoái GMD/BMD 0.013988 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.014 BMD |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.014 BMD |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.014 BMD |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.014 BMD |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.013 BMD |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.013 BMD |
GMD | BMD |
1 | 0.014 |
5 | 0.070 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.70 |
100 | 1.39 |
250 | 3.49 |
500 | 6.99 |
1000 | 13.98 |
BMD | GMD |
1 | 71.49 |
5 | 357.46 |
10 | 714.92 |
20 | 1429.84 |
50 | 3574.6 |
100 | 7149.21 |
250 | 17873.03 |
500 | 35746.07 |
1000 | 71492.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.