Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.019 BND |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.018 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.018 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.018 BND |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.018 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.018 BND |
GMD | BND |
1 | 0.019 |
5 | 0.093 |
10 | 0.19 |
20 | 0.37 |
50 | 0.93 |
100 | 1.86 |
250 | 4.66 |
500 | 9.32 |
1000 | 18.64 |
BND | GMD |
1 | 53.63 |
5 | 268.19 |
10 | 536.38 |
20 | 1072.76 |
50 | 2681.9 |
100 | 5363.81 |
250 | 13409.54 |
500 | 26819.08 |
1000 | 53638.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD ( Dalasi Gambia ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.