Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.030 BZD |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.029 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.029 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.029 BZD |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.028 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.028 BZD |
GMD | BZD |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.59 |
50 | 1.48 |
100 | 2.96 |
250 | 7.41 |
500 | 14.83 |
1000 | 29.66 |
BZD | GMD |
1 | 33.7 |
5 | 168.53 |
10 | 337.06 |
20 | 674.13 |
50 | 1685.34 |
100 | 3370.68 |
250 | 8426.7 |
500 | 16853.41 |
1000 | 33706.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD ( Dalasi Gambia ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.