Tỷ giá hối đoái GMD/CAD 0.019135 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.019 CAD |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.019 CAD |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.019 CAD |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.019 CAD |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.018 CAD |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.018 CAD |
GMD | CAD |
1 | 0.019 |
5 | 0.096 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.96 |
100 | 1.91 |
250 | 4.78 |
500 | 9.56 |
1000 | 19.13 |
CAD | GMD |
1 | 52.25 |
5 | 261.29 |
10 | 522.59 |
20 | 1045.19 |
50 | 2612.99 |
100 | 5225.98 |
250 | 13064.95 |
500 | 26129.91 |
1000 | 52259.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.