Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.020 CAD |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.020 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.019 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.019 CAD |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.019 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.019 CAD |
GMD | CAD |
1 | 0.020 |
5 | 0.099 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 0.99 |
100 | 1.98 |
250 | 4.95 |
500 | 9.9 |
1000 | 19.81 |
CAD | GMD |
1 | 50.47 |
5 | 252.35 |
10 | 504.71 |
20 | 1009.43 |
50 | 2523.59 |
100 | 5047.18 |
250 | 12617.96 |
500 | 25235.92 |
1000 | 50471.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD ( Dalasi Gambia ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.